Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.
凋悴 ちょうすい
sự trở nên hốc hác.
凋む しぼむ
tàn (hoa); héo (hoa)
凋尽 ちょうじん
làm héo; mục nát; suy sụp
凋落 ちょうらく
suy sụp; rơi; mục nát; làm héo
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.