Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.
凋悴 ちょうすい
sự trở nên hốc hác.
凋む しぼむ
tàn (hoa); héo (hoa)
凋落 ちょうらく
suy sụp; rơi; mục nát; làm héo
尽 じん
last day (of the month)
金尽 かねずく
hết tiền
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.