Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悴 かせ
low, poor, scrawny
悴む かじかむ
lạnh cóng
傷悴 しょうすい
nỗi đau buồn lớn, nỗi thương tiếc lớn, tai họa lớn
憔悴 しょうすい
sự gầy hốc hác, gầy rộc người đi do lo lắng, bệnh tật...
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.
凋む しぼむ
tàn (hoa); héo (hoa)
凋尽 ちょうじん
làm héo; mục nát; suy sụp
凋落 ちょうらく
suy sụp; rơi; mục nát; làm héo