不労
ふろう「BẤT LAO」
☆ Danh từ
Không kiếm mà có

不労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不労
不労所得 ふろうしょとく
Thu nhập phi tiền lương.+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
労働不足 ろうどうぶそく
thiếu lao động
不法就労 ふほうしゅうろう
lao động bất hợp pháp
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
労働力不足 ろうどうりょくぶそく
thiếu lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.