Các từ liên quan tới 不動点コンビネータ
combinator
動点 どーてん
điểm chuyển động
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
不動 ふどう
bất động.
不明点 ふめいてん
điểm không rõ ràng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.