自動車取得税
じどうしゃしゅとくぜい
☆ Danh từ
Thuế thu được từ các loại xe.

自動車取得税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車取得税
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)
軽自動車税 けいじどうしゃぜい
thuế dành cho xe tải trọng nhỏ
不動産取得税 ふどうさんしゅとくぜい
thuế thu nhận địa vị (tài sản) thực tế
自動車重量税 じどうしゃじゅうりょうぜい
thuế trọng lượng xe hơi
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá