金融資産
きんゆうしさん「KIM DUNG TƯ SẢN」
☆ Danh từ
Tài sản tài chính
金融資産総合口座
Tài khoản tổng hợp tài sản tài chính

金融資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融資産
短期金融資産 たんききんゆーしさん
công cụ thị trường tiền tệ
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融資本 きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
年金資産 ねんきんしさん
tích sản hưu trí
融資 ゆうし
cấp vốn