Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動産賃貸業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産業界 ふどうさんぎょうかい
giới bất động sản
不動産業者 ふどうさんぎょうしゃ
đại diện địa vị (tài sản) thực tế; người buôn bán bất động sản
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
貸賃 かしちん
tiền thuê