Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不勢
ぶぜい ふぜい
ít
形勢不利 けいせいふり
tình hình không thuận lợ
去勢不安 きょせいふあん
castration anxiety
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)
「BẤT THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích