不勢
ぶぜい ふぜい「BẤT THẾ」
☆ Danh từ
Ít; sự thấp kém số

不勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不勢
形勢不利 けいせいふり
tình hình không thuận lợ
去勢不安 きょせいふあん
sự lo lắng về việc bị thiến
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
Lấy ít địch nhiều (bất lợi, khó chiến thắng)