Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去勢不安
きょせいふあん
castration anxiety
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
不勢 ぶぜい ふぜい
ít; sự thấp kém số
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
castration complex
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
治安情勢 ちあんじょうせい
tình hình an ninh
「KHỨ THẾ BẤT AN」
Đăng nhập để xem giải thích