Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不協和音 ふきょうわおん
bất hòa; nghịch âm
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
不協和 ふきょうわ
bất hòa
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
認知的不協和 にんちてきふきょうわ
sự bất đồng về nhận thức