Kết quả tra cứu 音曲
Các từ liên quan tới 音曲
音曲
おんぎょく
「ÂM KHÚC」
☆ Danh từ
◆ Âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc

Đăng nhập để xem giải thích
おんぎょく
「ÂM KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích