Các từ liên quan tới 不受不施日蓮講門宗
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
日蓮宗 にちれんしゅう
Nichiren school of Buddhism
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不日 ふじつ
trong vài một ít ngày; ở (tại) một ngày tháng sớm
日不見 ひみず ヒミズ
Japanese shrew mole (Urotrichus talpoides)
受講 じゅこう
tham gia lớp học
門外不出 もんがいふしゅつ
không mang ra khỏi cửa được