受講
じゅこう「THỤ GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham gia lớp học

Bảng chia động từ của 受講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受講する/じゅこうする |
Quá khứ (た) | 受講した |
Phủ định (未然) | 受講しない |
Lịch sự (丁寧) | 受講します |
te (て) | 受講して |
Khả năng (可能) | 受講できる |
Thụ động (受身) | 受講される |
Sai khiến (使役) | 受講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受講すられる |
Điều kiện (条件) | 受講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受講しろ |
Ý chí (意向) | 受講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受講するな |
受講 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受講
受講者 じゅこうしゃ
thành viên (của một lớp học); học viên; người tham gia
受講生 じゅこうせい
những sinh viên chú ý thuyết trình
延べ受講者数 のべじゅこうしゃすう
total number of trainees
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講 こう
họp giảng
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học