日不見
ひみず ヒミズ「NHẬT BẤT KIẾN」
☆ Danh từ
Japanese shrew mole (Urotrichus talpoides)

日不見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日不見
耳日不見 みみひみず ミミヒミズ
Chinese shrew mole (Uropsilus soricipes)
姫日不見 ひめひみず ヒメヒミズ
Dymecodon pilirostris (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
アメリカ日不見 アメリカひみず
chuột chũi Mỹ
本耳日不見 ほんみみひみず ホンミミヒミズ
gracile shrew mole (Uropsilus gracilis)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
不日 ふじつ
trong vài một ít ngày; ở (tại) một ngày tháng sớm
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
見に入る 見に入る
Nghe thấy