不可侵条約
ふかしんじょうやく
☆ Danh từ
Điều ước không xâm phạm lẫn nhau.

不可侵条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不可侵条約
独ソ不可侵条約 どくソふかしんじょうやく
Hiệp ước Molotov (giữa Liên Xô và Đức), hiệp ước mà Đức và Liên Xô kí kết với mục đích là không được xâm lược lãnh thổ của nhau
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
不侵略条約 ふしんりゃくじょうやく
hiệp ước không xâm lược
不可侵 ふかしん
không thể xâm phạm.
不可侵権 ふかしんけん
quyền bất khả xâm phạm.
不戦条約 ふせんじょうやく
Hiệp ước chống chiến tranh.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.