不戦条約
ふせんじょうやく「BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Hiệp ước chống chiến tranh.

不戦条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不戦条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
休戦条約 きゅうせんじょうやく
hiệp ước đình chiến
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
不侵略条約 ふしんりゃくじょうやく
hiệp ước không xâm lược
不可侵条約 ふかしんじょうやく
điều ước không xâm phạm lẫn nhau.
不平等条約 ふびょうどうじょうやく
hiệp ước bất bình đẳng (của nước mạnh đối với nước yếu hơn)
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).