Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非可算名詞
ひかさんめいし
danh từ không đếm được
可算名詞 かさんめいし
danh từ đếm được
不可算名詞 ふかさんめいし
名詞 めいし なことば
danh từ
可算 かさん
countable
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
名容詞 めいようし
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
Đăng nhập để xem giải thích