不可視的貿易収支
ふかしてきぼうえきしゅうし
Cán cân buôn bán vô hình.

不可視的貿易収支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不可視的貿易収支
貿易収支 ぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán
不可視的貿易残高 ふかしてきぼうえきざんだか
cán cân buôn bán vô hình.
貿易サービス収支 ぼうえきサービスしゅうし
cán cân thương mại dịch vụ
貿易外収支 ぼうえきがいしゅうし
cán cân phi mậu dịch.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
米国貿易収支 べーこくぼーえきしゅーし
cán cân thương mại mỹ
貿易収支(米国) ぼーえきしゅーし(べーこく)
cán cân thương mại (mỹ)
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.