不可視的貿易残高
ふかしてきぼうえきざんだか
Cán cân buôn bán vô hình.

不可視的貿易残高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不可視的貿易残高
不可視的貿易収支 ふかしてきぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán vô hình.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
不可視 ふかし
Vô hình.
不正貿易 ふせいぼうえき
buôn lậu.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
不可視的輸出 ふかしてきゆしゅつ
xuất khẩu vô hình.