不合格
ふごうかく「BẤT HỢP CÁCH」
☆ Danh từ
Việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
不合格品
Sản phẩm không hợp quy cách .

Từ trái nghĩa của 不合格
不合格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不合格
不合格な ふごうかくな
trái cách.
不合格者 ふごうかくしゃ
người thi rớt; người không được chọn; ứng cử viên thất cử
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm