不合格な
ふごうかくな「BẤT HỢP CÁCH」
Trái cách.

不合格な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不合格な
不合格 ふごうかく
việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
不合格者 ふごうかくしゃ
người thi rớt; người không được chọn; ứng cử viên thất cử
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.