Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不沈 ふちん
unsinkable
沈下 ちんか
sự lún
ズボンした ズボン下
quần đùi
不同 ふどう
bất đồng.
不沈艦 ふちんかん
chiến hạm không thể đắm
沈下橋 ちんかばし
cầu chìm
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
順不同 じゅんふどう
không theo thứ tự, thứ tự ngẫu nhiên