Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不沈艦 ふちんかん
chiến hạm không thể đắm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不同沈下 ふどうちんか
lún lệch
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
沈菜 キムチ
món kim chi
沈砂 ちんさ
hạt cát
沈泥 ちんでい
phù sa, đất bùn