Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不使用 ふしよう
không sử dụng
用不用説 ようふようせつ
lý thuyết vô dụng
不器用 ぶきよう
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu
不正使用 ふせいしよう
sử dụng vào việc bất chính
天使 てんし
thiên sứ
不器用者 ぶきようもの ぶきようしゃ
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.