不妊治療
ふにんちりょう「BẤT NHÂM TRÌ LIỆU」
☆ Danh từ
Sự nghiên cứu cằn cỗi, điều trị vô sinh

不妊治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不妊治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
不治 ふじ ふち
Tính không thể chữa được.