Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
不妊手術 ふにんしゅじゅつ
sự triệt sản, sự mổ (phẩu thuật) triệt sản
不妊治療 ふにんちりょう
sự nghiên cứu cằn cỗi, điều trị vô sinh
化学不妊剤 かがくふにんざい
thuốc gây vô sinh
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.