不妊症
ふにんしょう「BẤT NHÂM CHỨNG」
Vô sinh
不妊症
です。
Tôi vô sinh.
☆ Danh từ
Tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
Sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; tính không sinh sản, sự vô ích, sự không có kết quả
Sự cằn cỗi, vô sinh, sự khô khan
不妊症
です。
Tôi vô sinh.

Từ đồng nghĩa của 不妊症
noun
不妊症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不妊症
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
不妊手術 ふにんしゅじゅつ
sự triệt sản, sự mổ (phẩu thuật) triệt sản
不妊治療 ふにんちりょう
sự nghiên cứu cằn cỗi, điều trị vô sinh
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai
妊娠中毒症 にんしんちゅうどくしょう
chứng nhiễm độc thai nghén.
化学不妊剤 かがくふにんざい
thuốc gây vô sinh
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.