不学
ふがく「BẤT HỌC」
☆ Tính từ đuôi な
Dốt nát
Không được giáo dục, vô học, không có học thức

不学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.