Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安定状態 あんていじょうたい
trạng thái ổn định
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
不安定 ふあんてい
éo le
定常状態 ていじょうじょうたい
trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định
形態安定 けいたいあんてい
sự ổn định hình thái
不安定な ふあんていな
bấp bênh
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định