Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安定状態 あんていじょうたい
trạng thái ổn định
不安定状態 ふあんていじょうたい
trạng thái không bền
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học