Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不完全競争
ふかんぜんきょうそう
imperfect competition
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
完全競争 かんぜんきょうそう
cạnh tranh toàn diện
不完全 ふかんぜん
bất toàn
不完全菌 ふかんぜんきん
imperfect fungus, deuteromycete
不公平競争 ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
不完全雇用 ふかんぜんこよう
tình trạng không đủ công ăn việc làm
不完全菌類 ふかんぜんきんるい
nấm bất toàn
Đăng nhập để xem giải thích