不完全競争
ふかんぜんきょうそう
☆ Danh từ
Imperfect competition

不完全競争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不完全競争
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
完全競争 かんぜんきょうそう
cạnh tranh toàn diện
不完全 ふかんぜん
bất toàn
不完全菌 ふかんぜんきん
imperfect fungus, deuteromycete
不公平競争 ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
不完全雇用 ふかんぜんこよう
tình trạng không đủ công ăn việc làm
不完全菌類 ふかんぜんきんるい
nấm bất toàn