Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完全競争
かんぜんきょうそう
cạnh tranh toàn diện
不完全競争 ふかんぜんきょうそう
imperfect competition
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
リレー競争 りれーきょうそう
「HOÀN TOÀN CẠNH TRANH」
Đăng nhập để xem giải thích