Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不公平競争
ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
不公平 ふこうへい
không công bằng; bất công
不完全競争 ふかんぜんきょうそう
imperfect competition
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
リレー競争 りれーきょうそう
Đăng nhập để xem giải thích