Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
不定 ふじょう ふてい
bất định.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不定ファイル ふていファイル
tập tin tùy chọn
不安定 ふあんてい
éo le
不定称 ふていしょう
vô danh