Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固定長レコード こていちょうレコード
gói có độ dài cố định
レコード長 レコードちょう
độ dài bản ghi
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
可変長レコード かへんちょうレコード
bản ghi độ dài thay đổi
不定 ふじょう ふてい
bất định.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
レコード
đĩa nhựa