Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
室 むろ しつ
gian phòng.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop