Các từ liên quan tới 不屈の男 アンブロークン
不屈 ふくつ
bất khuất
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
不撓不屈 ふとうふくつ
sự bất khuất, sự ngoan cường
不屈不撓 ふくつふとう
indefatigability, indomitableness, with unremitting tenacity
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.