Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不撓不屈 ふとうふくつ
sự bất khuất, sự ngoan cường
不撓 ふとう
không uốn cong được; không lay chuyển; không linh hoạt; tính ngoan cường; sự bất khuất
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不屈 ふくつ
bất khuất
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
屈撓 くっとう
bending
百折不撓 ひゃくせつふとう
sự không biết mỏi mệt