不屈不撓
ふくつふとう「BẤT KHUẤT BẤT」
☆ Danh từ
Bất khuất, không chịu khuất phục; kiên trì, không nản lòng
彼
は
不屈不撓
の
精神
で
目標
を
達成
した。
Anh ấy đã đạt được mục tiêu bằng tinh thần bất khuất.
