Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不満 ふまん
bất bình; bất mãn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不平 ふへい
bất bình; không thỏa mãn
不満な ふまんな
bực bội.
不満げ ふまんげ
không hài lòng, bất mãn
不満足 ふまんぞく
bất bình