Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不満な態度をとる ふまんなたいどをとる
hậm hực.
不満 ふまん
bất bình; bất mãn
不平不満 ふへいふまん
bất bình và bất mãn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不満足 ふまんぞく
bất bình
不満げ ふまんげ
không hài lòng, bất mãn
欲求不満 よっきゅうふまん
Mong muốn không được thỏa mãn; bất mãn vì không đạt được mong muốn; thất vọng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.