不満
ふまん「BẤT MÃN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bất bình; bất mãn
不満
を
抱
く
Ôm bất mãn trong lòng
Sự bất bình; sự bất mãn.
不満
が
世
に
広
まっている。
Sự bất mãn có rất nhiều trên thế giới.

Từ đồng nghĩa của 不満
noun