Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穏当 おんとう
ôn hoà; hợp lý; chính đáng
不穏 ふおん
không yên, bất ổn, sóng gió
不穏文書 ふおんぶんしょ
những cuốn sách gây ra sự bất ổn chính trị
不穏分子 ふおんぶんし
quấy rầy những phần tử
不当 ふとう
không hợp lý; không thỏa đáng
不適当 ふてきとう
bất hợp.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.