不得策
ふとくさく「BẤT ĐẮC SÁCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp

不得策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不得策
得策 とくさく
đắc sách; thượng sách
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
所得政策 しょとくせいさく
chính sách thu nhập
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
不可得 ふかとく
tất cả chúng sinh đều trống rỗng và không có gì cố định có thể thu được
不得意 ふとくい
điểm yếu; nhược điểm.
不心得 ふこころえ
vô ý, thiếu thận trọng