所得政策
しょとくせいさく「SỞ ĐẮC CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách thu nhập

所得政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所得政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
得策 とくさく
đắc sách; thượng sách
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
所得 しょとく
thu nhập.
不得策 ふとくさく
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách