Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不忍池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
堅忍不抜 けんにんふばつ
sự kiên nhẫn bất khuất; sự dũng cảm vô địch
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì