Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
堅忍不抜 けんにんふばつ
sự kiên nhẫn bất khuất; sự dũng cảm vô địch
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.