Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不惑のスクラム
不惑 ふわく
đã qua bốn mươi; đi theo hướng phải(đúng)
scrum, scrummage
メディアスクラム メディア・スクラム
media scrum
スクラムトライ スクラム・トライ
scrum try
セットスクラム セット・スクラム
set scrum
スクラムワーク スクラム・ワーク
scrum work
スクラムハーフ スクラム・ハーフ
scrum half
四十不惑 しじゅうふわく
ở tuổi 40, người ta có thêm niềm tin vào con đường mình đã sống và không còn lạc lối