不惑
ふわく「BẤT HOẶC」
☆ Danh từ
Đã qua bốn mươi; đi theo hướng phải(đúng)

不惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不惑
四十不惑 しじゅうふわく
ở tuổi 40, người ta có thêm niềm tin vào con đường mình đã sống và không còn lạc lối
知者不惑 ちしゃふわく
Người khôn ngoan và không bao giờ bối rối, dao động trước bất kì tình huống nào
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
惑星 わくせい
hành tinh.
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt