Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
不意 ふい
đột nhiên
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意中の人 いちゅうのひと
Bạn gái; người yêu
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động